“Giao diện?”
Ngồi trước bàn học, Dorothy ngẩn người trước câu trả lời vang vọng trong tâm trí. Cô xoa thái dương, thầm suy nghĩ.
“Giao diện…? Bản chất của hệ thống là một ‘giao diện’? Nhưng là giao diện giữa cái gì với cái gì? Này, hệ thống, có thể giải thích rõ hơn về thứ gọi là giao diện này không?”
Dorothy tiếp tục hỏi trong đầu, nhưng lần này, không có phản hồi.
Cô chỉ đang nói chuyện với khoảng trống vô hình.
Sau khi thử đủ mọi cách diễn đạt mà vẫn vô ích, Dorothy đành tạm gác lại việc tìm hiểu bản chất hệ thống, chuyển sự chú ý sang điều cấp bách hơn — nghi thức thăng cấp.
Giờ cô đã biết rằng hệ thống có thể tiếp nhận lời cầu nguyện và ban chỉ dẫn, nên một ý nghĩ nảy ra trong đầu:
“Có lẽ… mình có thể thử được. Hơn nữa, mai lại là cuối tuần.”
Cô lẩm bẩm, rồi khép lại buổi nghiên cứu huyền thuật trong đêm.
Dorothy cất toàn bộ tài liệu cấm vào cặp, thay đồ ngủ, tắt đèn và lên giường.
Sáng hôm sau, ánh nắng sớm chan hòa tràn qua cửa sổ. Dorothy tỉnh giấc sau giấc ngủ sâu, dụi mắt rồi bước ra khỏi phòng.
Phòng khách trống trơn — cô đã dậy muộn hơn thường lệ hai tiếng. Gregor hẳn đã đi làm.
Thời đại này hầu như chưa có khái niệm “nghỉ cuối tuần hai ngày”. Đa số nghề nghiệp đều phải làm quanh năm, chỉ nghỉ trong những ngày lễ tôn giáo.
Công việc của Gregor là một ngoại lệ: giờ giấc thất thường, khi thì về sớm, khi lại đi công tác nhiều ngày, đôi khi mới có được một ngày nghỉ trọn vẹn. Dorothy biết rõ lịch làm việc của anh phụ thuộc hoàn toàn vào nhiệm vụ được giao.
Một số trường học, chịu ảnh hưởng tín ngưỡng, áp dụng chế độ nghỉ một ngày trong tuần — tượng trưng cho “ngày thứ bảy” Đấng Cứu Thế nghỉ ngơi sau sáu ngày cứu rỗi thế gian.
Còn Học viện Saint Amanda nơi Dorothy theo học thì khác: dưới thời hiệu trưởng Aldrich — người theo tư tưởng cải cách — trường không chỉ cho phép nữ sinh nhập học, mà còn đưa vào nhiều môn thực hành và nghệ thuật, cùng chính sách mở rộng hoạt động ngoại khóa và thăm gia đình.
Nhờ vậy, sinh viên Saint Amanda được nghỉ hai ngày cuối tuần.
Vì thế, Dorothy hoàn toàn tận hưởng “ân huệ” này — và hôm nay, cô quyết định sẽ dành thứ Bảy cho hoạt động ngoại khóa thật đặc biệt.
Sau khi rửa mặt và ăn phần bữa sáng nguội còn lại trên bàn, cô thay bộ đồ thường, đeo ba lô và rời nhà, bắt xe ngựa thẳng đến khu chợ trung tâm.
Tại khu chợ, Dorothy bắt đầu mua sắm theo danh sách đã ghi sẵn.
Khi đã có gần đủ vật liệu, cô ghé vào vài cửa tiệm sang trọng trên phố thương mại để mua những món còn thiếu.
Tổng cộng tốn mười lăm bảng.
Sau đó, cô lại bắt một chuyến xe khác đi về ngoại ô phía tây Igwynt, đến nơi có một khu rừng nhỏ.
Khu rừng này xưa kia từng là bãi săn rộng lớn, đầy rẫy thú rừng, nhưng nay đã tiêu điều vì nạn săn bắn và đô thị hóa.
Những gốc cây còn sót lại chẳng còn giá trị kinh tế, chỉ còn trơ trọi một túp lều thợ đốn củi cũ kỹ.
Một năm trước, nơi này từng xảy ra án mạng: hung thủ giết người rồi giấu xác trong căn lều; cảnh sát chỉ tìm ra thi thể sau khi bắt được hắn.
Dorothy biết chuyện đó từ những lần trò chuyện cùng người đánh xe — và chính điều này khiến cô chọn nơi đây:
Một chỗ hoang vắng, bị đồn có án mạng, chắc chắn sẽ không bị giáo phái nào dòm ngó.
Xuống xe ở bến câu cá ven sông cách khu rừng chừng một cây số, Dorothy khoác áo choàng và đi bộ vào trong.
Chẳng mấy chốc, cô tìm thấy túp lều bỏ hoang.
Đúng vậy — Dorothy đã quyết định thực hiện nghi thức thăng cấp ở đây.
Với nghề nghiệp của Gregor, cô tuyệt đối không dám hành lễ tại nhà.
Những nơi kín đáo trong thành phố thì đầy nguy cơ bị người của Tiệc Thánh Đỏ phát hiện.
Chỉ có căn lều này, vừa bị lãng quên vừa bị đồn là nơi giấu xác, mới an toàn để làm “phòng nghi thức”.
Bên trong tối tăm, bốc mùi ẩm mục.
Nhưng Dorothy chẳng hề nao núng.
Cô bắt đầu dọn dẹp và bày bố ma trận nghi thức.
“Bột đá phát quang… vụn gỗ hồng mộc… cỏ bóng đêm…”
Từ chiếc túi, Dorothy lấy ra những bột khoáng, mùn gỗ và thảo dược đã mua.
Cô trộn chúng thành hỗn hợp mịn, rồi tỉ mỉ vẽ một ma trận tròn đơn giản như trong tài liệu đã học.
Bao quanh là sáu ngọn nến, cùng ba lư hương bằng đồng đặt ngoài vòng tròn, bên trong chứa những loại hương liệu quý từ Tân Thế Giới.
Khi làn khói thơm lan tỏa khắp căn phòng, Dorothy chuyển sang bước cuối cùng — vẽ biểu tượng ma thuật ở trung tâm.
Cô chích ngón tay lấy một giọt máu, nhỏ vào phần bột còn lại rồi khuấy đều.
Bằng hỗn hợp đó, cô cẩn thận vẽ biểu tượng lên nền đất.
Theo tài liệu của Aldrich, các biểu tượng ma thuật cơ bản được ghi chép rất tỉ mỉ:
- Biểu tượng của Đèn là một trượng dựng đứng, trên đầu tỏa ra tám tia sáng — tượng trưng cho nguồn soi rọi chân lý.
- Biểu tượng của Bóng là một lưỡi dao cong, tựa như trăng lưỡi liềm.
- Biểu tượng của Chén là một chiếc chén cổ với miệng rộng, thân thuôn, đế nhỏ; trên thân có khắc tam giác ngược.
- Biểu tượng của Đá là đồng xu khắc tam giác đều, không liên quan đến đá quý hay búa đục.
- Biểu tượng của Tĩnh là một con mắt khép kín.
- Còn biểu tượng của Khải huyền — một con mắt mở to.
Dorothy lựa chọn con đường Khải huyền, nên cô cẩn thận vẽ hình con mắt mở ở trung tâm vòng ma trận.
Mọi thứ đã sẵn sàng.
Dorothy đặt dụng cụ sang một bên, quỳ xuống trước ma trận và bắt đầu đọc chú nguyện:
“Ta nguyện bước lên con đường này…
Kính ngưỡng nguyên lý này…
Dấn thân vào biển tri thức…
Tìm kiếm chân lý…
Ta sẽ là kim chỉ nam… và con đường…”
Giọng nói nhẹ như hơi thở, vang vọng trong căn lều nhỏ.
Làn khói hương cuộn quanh ma trận, những ngọn nến khẽ rung, ánh lửa lay động theo từng lời.
Khi bài chú kết thúc, Dorothy bắt đầu lời cầu nguyện:
“Ta khát khao bước đi trên con đường Khải huyền, nhưng lối mòn phủ mờ sương mù.
Nay ta cầu xin, hỡi những đấng thần minh ẩn sâu trong cõi vô hình —
Xin hãy vén mây chỉ lối cho ta…”
Ngay khi dứt lời, âm vang của chính lời cầu nguyện lại vang trong đầu cô:
“Vén mây chỉ lối cho ta…”
Và rồi — trước mắt Dorothy hiện lên một bảng hội thoại trong suốt.
「Đã nhận yêu cầu chỉ dẫn sơ khởi.
Có muốn tiến hành chỉ dẫn không?」
Đôi môi Dorothy khẽ nhếch lên thành một nụ cười.
Bằng ý niệm, cô chọn “Xác nhận.”
